Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
人力 rén lì
ㄖㄣˊ ㄌㄧˋ
1
/1
人力
rén lì
ㄖㄣˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) manpower
(2) labor power
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ hoàng - 捕蝗
(
Bạch Cư Dị
)
•
Cảm ngộ kỳ 19 - 感遇其十九
(
Trần Tử Ngang
)
•
Hồ thành hoài cổ - 胡城懷古
(
Phan Thúc Trực
)
•
Ký Nguyên Quân - 寄元君
(
Hồ Quý Ly
)
•
Lục châu ca đầu - 六州歌頭
(
Trương Hiếu Tường
)
•
Nhật sơ chúc hương - 日初祝香
(
Trần Thái Tông
)
•
Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二
(
Tô Thức
)
Bình luận
0